Thứ Sáu, 12 tháng 10, 2012

PHÂN CỰC KẾ OA/INDEX


PHÂN CỰC KẾ TỰ ĐỘNG – POLARIMETER
Hãng: OA/ INDEX – ANH QUỐC
Model: AA-65 Sugar industry  scale                                                                                                                         
Code: 01 –
Đặc điểm và thông số kỹ thuật:
- Phân cực kế là một loại thiết bị rất cần thiết trong các phòng nghiện cứu về: Dược phẩm, thực phẩm, đường…có độ chính xác cao.
- Thiết bị đo:oZ (đơn vị đo đường quốc tế)
- Thang đo: in excess of ±250 oZ
- Độ phân giải: 0.01 oZ
- Độ chính xác: ±0.02 oZ
- Bước sóng: 589.44nm
- Nguồn sáng: Đèn tungsten với tuổi thọ 2000 giờ
- Hiển thị: Màn hình LED hiện số
- Thời gian đọc mẫu: 10giây
- Ngăn chứa mẫu: chứa ống phân cực chuẩn 30mm, chiều dài 200mm
- Sử dụng máy bằng công tắc ON/OFF, phím ZERO, phím điều chỉnh tự động/out put
- Có cổng giao diện RS-232 cho phép kết nối với máy tính và máy in. (máy in option thêm)
- Nguồn điện: 220/50-60Hz
- Công suất: 10W
- Khung máy được làm bằng thép không rỉ, Zinc chromate được phủ một lớp sơn kín
- Khối lượng: 7.5kg
 Cung cấp bao gồm: Máy chính, 01 đèn tungsten dự phòng, 01 ống mẫu, sách hướng dẫn sử dụng. 

PHÂN CỰC KẾ TỰ ĐỘNG – POLARIMETER
Hãng: OA/ INDEX – ANH QUỐC
Model: PolAAr 3001                                                                                           
Đặc điểm và thông số kỹ thuật:                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                           
- Phân cực kế là một loại thiết bị rất cần thiết trong các phòng nghiện cứu về: Dược phẩm, thực phẩm, đường…có độ chính xác cao.
- Thiết bị đo: Đo độ góc (oA) và oZ (đơn vị đo đường quốc tế), chế độ bù nhiệt theo thang đo quốc tế.
- Thang đo: ±90o ; ±130 oZ
- Độ phân giải: 0.001o ; 0.01 oZ
- Độ chính xác: ±0.001o (0-10o)
                           ±0.01 (10-90)
                          ± 0.01oZ (0-25oZ)
                           ± 0.02oZ (trên 25)
- Bước sóng: 589.44nm
- Nguồn sáng: Đèn tungsten với tuổi thọ 2000 giờ
- Hiển thị: Màn hình LED hiện số
- Thời gian đọc mẫu: 25 giây
- Mật độ quang (OD): OD 3.0 (độ hấp thu 99.9%), cảnh báo nếu mẫu quá tối
Phương pháp đọc mẫu: liên tục, in tự động
Nhiệt độ: tù 0 -10oC, độ chính xác ±  0.25oC, hiển thị độ phân giải 0.1oC
- Ngăn chứa mẫu: chứa ống phân cực chuẩn đường kính 30mm, chiều dài 200mm
- Sử dụng máy bằng công tắc ON/OFF, phím ZERO, phím điều chỉnh tự động/out put
- Có cổng giao diện RS-232 cho phép kết nối với máy tính và máy in. dữ liệu in ra: góc quay, đơn vị, thời gian, ngày, nhiệt độ, bước sóng, các thông số cài, .
- Nguồn điện: 220/50-60Hz
- Công suất: 10W
- Khung máy được làm bằng thép không rỉ, Zinc chromate được phủ một lớp sơn kín
- Kích thước: 515x 380 x 198mm (LxDxH)
- Khối lượng: 15.7kg
Cung cấp bao gồm: Máy chính, 01 đèn tungsten dự phòng, 01 ống mẫu, sách hướng dẫn sử dụng 

Nếu cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ Ms.Thanh Hải 0933 351 959 hoặc email thanhhai.rongtien@gmail.com 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét